
Manchester City FC
Manchester City FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Pep Guardiola |
Quốc tịch | ![]() |
Manchester | Thành lập | 1887 |
Sân nhà | The City of Manchester Stadium | Sức chứa | 48.000 | |
Chủ tịch | Khaldoon Al Mubarak | Xếp hạng UEFA | 8 | |
Địa chỉ | City Of Manchester Stadium Sportcity Manchester M11 3 F F | |||
Tel/Fax | 0870 062 1894-0161 438 7999 | |||
Website | http://www.mcfc.co.uk |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 8 | 8 | 16 |
Số bàn thắng | 21 | 21 | 42 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 1 | 0 | 1 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 8 | 2 | 8 |
Tổng số bàn thắng | 22 | 22 | 44 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 2.75 | 2.75 | 2.75 |
Số bàn thua | 7 | 11 | 18 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 0 | 1 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 3 | 2 | 5 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 1 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thua | 8 | 11 | 19 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.00 | 1.38 | 1.19 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 7 | 7 | 14 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 1 | 1 | 2 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 2-1 (2 trận) | 1-3 (2 trận) | 0-2 (2 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Sergio Aguero |
9 | Tiền đạo | 10 | |
2 | Raheem Sterling |
8 | Tiền đạo | 7 | |
3 | Gabriel de Jesus |
7 | Tiền đạo | 9 | |
4 | Kevin De Bruyne |
5 | Tiền vệ | 17 | |
5 | Riyad Mahrez |
5 | Tiền vệ | 26 | |
6 | Bernardo Silva |
5 | Tiền vệ | 20 | |
7 | Rodrigo Hernandez Cascante |
3 | Tiền vệ | 16 | |
8 | Nicolas Otamendi |
3 | Hậu vệ | 30 | |
9 | David Silva |
2 | Tiền vệ | 21 | |
10 | Kyle Walker |
1 | Hậu vệ | 2 | |
11 | Ilkay Gundogan |
1 | Tiền vệ | 8 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com