|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
193 |
199 |
392 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
30 |
27 |
57 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
9 |
11 |
20 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
50 |
48 |
98 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
48 |
50 |
98 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
7 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
232 |
237 |
469 |
Tổng số trận đấu |
|
170 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.36 |
1.39 |
2.76 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
83 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
87 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (23 trận) |