|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
364 |
360 |
724 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
43 |
44 |
87 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
18 |
16 |
34 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
94 |
96 |
190 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
96 |
94 |
190 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
9 |
7 |
9 |
Tổng số bàn thắng |
425 |
420 |
845 |
Tổng số trận đấu |
|
316 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.34 |
1.33 |
2.67 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
155 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
161 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (35 trận) |