
West Bromwich Albion
West Bromwich Albion |
||
Huấn luyện viên trưởng: Slaven Bilić |
Quốc tịch | ![]() |
West Bromwich | Thành lập | 1878 |
Sân nhà | The Hawthorns | Sức chứa | 28000 | |
Chủ tịch | Jeremy PEACE | |||
Địa chỉ | The Hawthorns West Bromwich B71 4 L F | |||
Tel/Fax | 0121 525 8888-0121 553 6634 | |||
Website | http://www.wba.co.uk/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 13 | 13 | 26 |
Số bàn thắng | 9 | 8 | 17 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 0 | 2 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 7 | 5 | 12 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 9 | 11 | 20 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 0.69 | 0.85 | 0.77 |
Số bàn thua | 27 | 21 | 48 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 3 | 1 | 4 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 2 | 1 | 3 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 3 | 1 | 4 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 3 | 5 |
Tổng số bàn thua | 32 | 23 | 55 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 2.46 | 1.77 | 2.12 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 8 | 5 | 13 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 5 | 8 | 13 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-3 (2 trận) | 1-1 (3 trận) | 1-1 (4 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Matheus Pereira |
5 | Tiền đạo | 12 | |
2 | Kyle Bartley |
3 | Hậu vệ | ||
3 | Semi Ajayi |
2 | Hậu vệ | 6 | |
4 | Callum Robinson |
2 | Tiền đạo | 7 | |
5 | Conor Gallagher |
2 | Tiền vệ | 18 | |
6 | Mbaye Diagne |
1 | Tiền đạo | 17 | |
7 | Grady Diangana |
1 | Tiền vệ | 11 | |
8 | Karlan Ahearne-Grant |
1 | Tiền đạo | 29 | |
9 | Darnell Furlong |
1 | Hậu vệ | 2 | |
10 | Matthew Phillips |
1 | Tiền vệ | 10 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com