
Valencia CF
Valencia CF |
||
Huấn luyện viên trưởng: Javi Gracia |
Quốc tịch | ![]() |
Valencia | Thành lập | 1919 |
Sân nhà | Mestalla | Sức chứa | 48.600 | |
Chủ tịch | Anil Murthy | Xếp hạng UEFA | 40 | |
Địa chỉ | Antigua Senda de Senent 11 ES - 46023 VALENCIA | |||
Tel/Fax | +34 (902) 011919 Fax: +34 (96) 3372335 | |||
Website | http://www.valenciacf.es/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 9 | 9 | 18 |
Số bàn thắng | 8 | 10 | 18 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 5 | 0 | 5 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 3 | 1 | 4 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 1 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 2 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 14 | 10 | 24 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.56 | 1.11 | 1.33 |
Số bàn thua | 11 | 10 | 21 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 2 | 3 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 0 | 3 | 3 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 2 | 2 |
Tổng số bàn thua | 13 | 12 | 25 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.44 | 1.33 | 1.39 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 4 | 6 | 10 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 5 | 3 | 8 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-1 (2 trận) | 2-1 (4 trận) | 0-1 (4 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Carlos Soler Barragan |
6 | Tiền vệ | 8 | |
2 | Maximiliano Gomez Gonzalez |
5 | Tiền đạo | 22 | |
3 | Manuel Vallejo |
4 | Tiền vệ | 21 | |
4 | Yunus Musah |
1 | Tiền vệ | 30 | |
5 | Hugo Guillamon |
1 | Hậu vệ | 15 | |
6 | Kevin Gameiro |
1 | Tiền đạo | 9 | |
7 | Daniel Wass |
1 | Tiền vệ | 18 | |
8 | Gabriel Paulista |
1 | Hậu vệ | 5 | |
9 | Goncalo Guedes |
1 | Tiền vệ | 7 | |
10 | Mouctar Diakhaby |
1 | Hậu vệ | 12 | |
11 | Antonio Latorre |
1 | Hậu vệ | 3 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com