
Swansea City AFC
Swansea City AFC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Steve Cooper |
Quốc tịch | ![]() |
Thành lập | 1912 |
Sân nhà | Liberty Stadium | Sức chứa | 21.088 |
Chủ tịch | Julian Winter | Xếp hạng UEFA | 86 |
Địa chỉ | Landore, Swansea, SA1 2FA, Wales | ||
Tel/Fax | 01792 616400 Fax: 01792 616606 | ||
Website | https://swanseacity.net |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 17 | 14 | 31 |
Số bàn thắng | 18 | 18 | 36 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 2 | 0 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 3 | 2 | 5 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thắng | 21 | 18 | 39 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.24 | 1.29 | 1.26 |
Số bàn thua | 9 | 12 | 21 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 0 | 1 | 1 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 11 | 6 | 17 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 3 | 4 |
Tổng số bàn thua | 9 | 13 | 22 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 0.53 | 0.93 | 0.71 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 4 | 3 | 7 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 13 | 11 | 24 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 2-0 (5 trận) | 0-2 (4 trận) | 2-0 (6 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Andre Ayew |
9 | Tiền vệ | 10 | |
2 | Jamal Lowe |
9 | Tiền vệ | 9 | |
3 | Conor Hourihane |
4 | Tiền vệ | 14 | |
4 | Ben Cabango |
4 | Hậu vệ | 44 | |
5 | Connor Roberts |
3 | Thủ môn | 23 | |
6 | Matt Grimes |
2 | Tiền vệ | 8 | |
7 | Jay Fulton |
2 | Tiền vệ | 6 | |
8 | Jake Bidwell |
1 | Hậu vệ | 24 | |
9 | Yan Dhanda |
1 | Tiền vệ | 21 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com