
Stoke City FC
Stoke City FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Michael O'Neill |
Quốc tịch | ![]() |
Thành lập | 1863 |
Sân nhà | Britannia Stadium | Sức chứa | 28.383 |
Chủ tịch | Peter Coates | ||
Địa chỉ | Brittania Stadium ST4 4EG, Stoke on Trent | ||
Tel/Fax | +44 17 8259 2222 Fax: +44 17 8259 2221 | ||
Website | http://www.stokecityfc.com |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 16 | 17 | 33 |
Số bàn thắng | 20 | 14 | 34 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 0 | 1 | 1 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 2 | 1 | 3 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 3 | 7 | 10 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 3 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 22 | 16 | 38 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.38 | 0.94 | 1.15 |
Số bàn thua | 17 | 16 | 33 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 2 | 3 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 6 | 9 | 15 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 3 | 4 |
Tổng số bàn thua | 19 | 18 | 37 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.19 | 1.06 | 1.12 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 7 | 5 | 12 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 9 | 12 | 21 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-0 (4 trận) | 0-0 (5 trận) | 0-0 (6 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Nick Powell |
12 | Tiền vệ | 25 | |
2 | Darren Fletcher |
10 | Tiền vệ | 21 | |
3 | Tyrese Campbell |
6 | Tiền đạo | 26 | |
4 | Jacob Brown |
3 | Tiền đạo | 18 | |
5 | Nathan Collins |
2 | Hậu vệ | 37 | |
6 | James McClean |
2 | Tiền đạo | 11 | |
7 | Tom Smith |
1 | Hậu vệ | 14 | |
8 | Samuel Clucas |
1 | Tiền vệ | 22 | |
9 | Jordan Thompson |
1 | Tiền vệ | 34 | |
10 | Danny Batth |
1 | Hậu vệ | 6 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com