
AS Saint-Etienne
AS Saint-Etienne |
||
Huấn luyện viên trưởng: Claude Puel |
Quốc tịch | ![]() |
Saint-Étienne | Thành lập | 1920 |
Sân nhà | Stade Geoffroy-Guichard | Sức chứa | 36.600 | |
Chủ tịch | Bernard Caiazzo | Xếp hạng UEFA | 59 | |
Địa chỉ | 11 rue de Verdun Stade Geoffroy Guichard FR-42580 L'ETRAT | |||
Tel/Fax | +33 4 77 923 170-FAX: +33 4 77 923 182 | |||
Website | http://www.asse.fr |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 10 | 11 | 21 |
Số bàn thắng | 7 | 9 | 16 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 2 | 1 | 3 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 4 | 4 | 8 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 9 | 11 | 20 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 0.90 | 1.00 | 0.95 |
Số bàn thua | 15 | 16 | 31 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 2 | 3 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 3 | 2 | 5 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 2 | 4 |
Tổng số bàn thua | 16 | 19 | 35 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.60 | 1.73 | 1.67 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 4 | 6 | 10 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 6 | 5 | 11 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-1 (2 trận) | 2-0 (2 trận) | 2-0 (4 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Romain Hamouma |
4 | Tiền đạo | 21 | |
2 | Denis Bouanga |
3 | Tiền đạo | 20 | |
3 | Mahdi Camara |
2 | Tiền vệ | 8 | |
4 | Arnaud Nordin |
2 | Tiền đạo | 18 | |
5 | Adil Aouchiche |
2 | Tiền vệ | 17 | |
6 | Harold Moukoudi |
1 | Hậu vệ | 2 | |
7 | Yvann Macon |
1 | Hậu vệ | 27 | |
8 | Yvan Neyou |
1 | Tiền vệ | 19 | |
9 | Mathieu Debuchy |
1 | Hậu vệ | 26 | |
10 | Wahbi Khazri |
1 | Tiền đạo | 10 | |
11 | Charles Nathan Abi |
1 | Tiền đạo | 9 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com