
UC Sampdoria
UC Sampdoria |
||
Huấn luyện viên trưởng: Claudio Ranieri |
Quốc tịch | ![]() |
Genoa | Thành lập | 1946 |
Sân nhà | Stadio Luigi Ferraris | Sức chứa | 36.536 | |
Chủ tịch | Massimo Ferrero | Xếp hạng UEFA | 92 | |
Địa chỉ | Piazza Borgo Pila, 39 16129 Genova | |||
Tel/Fax | +39 010 5316711 - FAX: (010) 53.16.777 | |||
Website | http://www.sampdoria.it/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 9 | 9 | 18 |
Số bàn thắng | 15 | 10 | 25 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 2 | 1 | 3 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 0 | 3 | 3 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 1 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thắng | 17 | 11 | 28 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.89 | 1.22 | 1.56 |
Số bàn thua | 11 | 11 | 22 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 2 | 4 | 6 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 1 | 0 | 1 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 1 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thua | 14 | 15 | 29 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.56 | 1.67 | 1.61 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 8 | 7 | 15 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 1 | 2 | 3 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-2 (2 trận) | 1-2 (2 trận) | 1-2 (4 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Fabio Quagliarella |
7 | Tiền đạo | 27 | |
2 | Antonio Candreva |
4 | Tiền vệ | 87 | |
3 | Jakub Jankto |
4 | Tiền vệ | 14 | |
4 | Morten Thorsby |
2 | Tiền vệ | 18 | |
5 | Albin Ekdal |
2 | Tiền vệ | 6 | |
6 | Valerio Verre |
2 | Tiền vệ | 8 | |
7 | Tommaso Augello |
1 | Hậu vệ | 3 | |
8 | Ernesto Torregrossa |
1 | Tiền đạo | 11 | |
9 | Omar Colley |
1 | Hậu vệ | 15 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com