
Reading FC
Reading FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Paul Clement |
Quốc tịch | ![]() |
Reading | Thành lập | 1871 |
Sân nhà | Madejski Stadium | Sức chứa | 24225 | |
Chủ tịch | Sir John Madejski | |||
Địa chỉ | Madejski Stadium Junction 11, M4 GB - READING RG2 0FL | |||
Tel/Fax | 0118 968 1100-0118 968 1101 | |||
Website | http://www.readingfc.premiumtv.co.uk/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 16 | 17 | 33 |
Số bàn thắng | 19 | 11 | 30 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 2 | 3 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 5 | 8 | 13 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 21 | 13 | 34 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.31 | 0.76 | 1.03 |
Số bàn thua | 21 | 23 | 44 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 3 | 4 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 3 | 3 | 6 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 3 | 4 |
Tổng số bàn thua | 23 | 26 | 49 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.44 | 1.53 | 1.48 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 10 | 7 | 17 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 6 | 10 | 16 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-1 (3 trận) | 0-0 (3 trận) | 0-0 (4 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Jon Dadi Bodvarsson |
6 | Tiền vệ | 23 | |
2 | Yakou Meite |
6 | Tiền vệ | 21 | |
3 | Sam Baldock |
5 | Tiền đạo | 9 | |
4 | Nelson Oliveira |
4 | Tiền đạo | 22 | |
5 | John Swift |
4 | Tiền vệ | 10 | |
6 | Liam Moore |
1 | Hậu vệ | 6 | |
7 | Callum Harriotts |
1 | Tiền vệ | 15 | |
8 | Liam Kelly |
1 | Hậu vệ | 38 | |
9 | Andy Yiadom |
1 | Tiền vệ | 3 | |
10 | Mark McNulty |
1 | Tiền đạo | 29 | |
11 | Modou Barrow |
1 | Tiền đạo | 17 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com