
Queens Park Rangers FC
Queens Park Rangers FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Mark Warburton |
Quốc tịch | ![]() |
London | Thành lập | 1882 |
Sân nhà | Loftus Road | Sức chứa | 19.128 | |
Chủ tịch | Tony Fernandes | |||
Địa chỉ | South Africa Road W12 7PA, London | |||
Tel/Fax | +44 181 743 0262 Fax: +44 181 740 2525 | |||
Website | http://www.qpr.co.uk |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 21 | 22 | 43 |
Số bàn thắng | 25 | 19 | 44 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 2 | 3 | 5 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 1 | 2 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 7 | 4 | 11 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 3 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 28 | 23 | 51 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.33 | 1.05 | 1.19 |
Số bàn thua | 20 | 23 | 43 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 3 | 3 | 6 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 2 | 2 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 6 | 7 | 13 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 2 | 3 |
Tổng số bàn thua | 23 | 28 | 51 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.10 | 1.27 | 1.19 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 9 | 9 | 18 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 12 | 13 | 25 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-1 (3 trận) | 1-1 (5 trận) | 1-1 (7 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Lyndon Dykes |
11 | Tiền đạo | ||
2 | Ilias Chair |
8 | Tiền vệ | 10 | |
3 | Charlie Austin |
6 | Tiền đạo | 45 | |
4 | Stefan Johansen |
3 | Tiền vệ | 14 | |
5 | Macauley Bonne |
3 | Tiền đạo | 7 | |
6 | Bright Osayi-Samuel |
3 | Tiền vệ | 11 | |
7 | Chris Willock |
3 | Tiền vệ | ||
8 | Robert Dickie |
3 | Hậu vệ | 4 | |
9 | Yoann Barbet |
2 | Hậu vệ | 6 | |
10 | Todd Kane |
2 | Hậu vệ | 2 | |
11 | Lee Wallace |
1 | Hậu vệ | 3 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com