
Norwich City FC
Norwich City FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Daniel Farke |
Quốc tịch | ![]() |
Norwich | Thành lập | 1902 |
Sân nhà | Carrow Road | Sức chứa | 26.034 | |
Chủ tịch | Roger Munby | |||
Địa chỉ | Carrow Road Norwich NR1 1JE | |||
Tel/Fax | +44 1603 760 760, Fax: +44 1603 613 886 | |||
Website | http://www.canaries.premiumtv.co.uk |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 13 | 12 | 25 |
Số bàn thắng | 16 | 13 | 29 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 2 | 4 | 6 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 2 | 2 | 4 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 2 | 2 |
Tổng số bàn thắng | 18 | 18 | 36 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.38 | 1.50 | 1.44 |
Số bàn thua | 6 | 12 | 18 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 2 | 1 | 3 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 6 | 2 | 8 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thua | 8 | 13 | 21 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 0.62 | 1.08 | 0.84 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 4 | 7 | 11 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 9 | 5 | 14 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-0 (3 trận) | 1-2 (4 trận) | 1-0 (5 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Teemu Pukki |
11 | Tiền đạo | 22 | |
2 | Emiliano Buendia |
7 | Tiền đạo | 17 | |
3 | Jordan Hugill |
4 | Tiền đạo | 9 | |
4 | Mario Vrancic |
3 | Tiền vệ | 8 | |
5 | Todd Cantwell |
2 | Tiền vệ | 14 | |
6 | McLean Kenny |
1 | Tiền vệ | ||
7 | Maximillian Aarons |
1 | Hậu vệ | 2 | |
8 | Przemyslaw Placheta |
1 | Tiền vệ | 11 | |
9 | Adam Idah |
1 | Tiền đạo | 35 | |
10 | Josh Martin |
1 | Tiền vệ | 24 | |
11 | Jacob Sorensen |
1 | Tiền vệ | 19 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com