
Montpellier HSC
Montpellier HSC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Michel Der Zakarian |
Quốc tịch | ![]() |
Montpellier | Thành lập | 1919 |
Sân nhà | la Mosson | Sức chứa | 32.900 | |
Chủ tịch | Louis Nicollin | |||
Địa chỉ | domaine de Grammont, avenue Albert-Einstein, 34000 Montpellier | |||
Tel/Fax | 04-67154600- FAX: 04-67154615 | |||
Website | http://www.mhscfoot.com |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 11 | 10 | 21 |
Số bàn thắng | 18 | 13 | 31 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 3 | 1 | 4 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 1 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 19 | 14 | 33 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.73 | 1.40 | 1.57 |
Số bàn thua | 15 | 12 | 27 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 8 | 2 | 10 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 2 | 2 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 0 | 3 | 3 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 3 | 4 |
Tổng số bàn thua | 23 | 16 | 39 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 2.09 | 1.60 | 1.86 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 8 | 6 | 14 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 3 | 4 | 7 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 2-3 (2 trận) | 0-1 (2 trận) | 0-1 (3 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Andy Delort |
9 | Tiền đạo | 9 | |
2 | Gaetan Laborde |
6 | Tiền đạo | 10 | |
3 | Stephy Mavididi |
4 | Tiền đạo | 19 | |
4 | Teji Savanier |
3 | Tiền vệ | 11 | |
5 | Florent Mollet |
3 | Tiền vệ | 25 | |
6 | Daniel Congre |
2 | Hậu vệ | 3 | |
7 | Pedro Mendes |
2 | Tiền đạo | 5 | |
8 | Arnaud Souquet |
1 | Tiền vệ | 2 | |
9 | Petar Skuletic |
1 | Tiền đạo | ||
10 | Ambroise Oyongo |
1 | Hậu vệ | 8 | |
11 | Sepe Elye Wahi |
1 | Tiền đạo | 33 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com