
Middlesbrough FC
Middlesbrough FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Jonathan Woodgate |
Quốc tịch | ![]() |
Middlesbrough | Thành lập | 1876 |
Sân nhà | BT Cellnet Riverside | Sức chứa | 35049 | |
Chủ tịch | Steve Gibson | |||
Địa chỉ | Riverside Stadium, Middlesbrough, Cleveland, TS3 6RS | |||
Tel/Fax | 0870 421 1986 | |||
Website | http://www.mfc.premiumtv.co.uk |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 21 | 21 | 42 |
Số bàn thắng | 23 | 20 | 43 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 3 | 1 | 4 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 5 | 8 | 13 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 27 | 22 | 49 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.29 | 1.05 | 1.17 |
Số bàn thua | 18 | 23 | 41 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 3 | 1 | 4 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 2 | 2 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 8 | 5 | 13 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thua | 21 | 26 | 47 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.00 | 1.24 | 1.12 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 10 | 10 | 20 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 11 | 11 | 22 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-1 (3 trận) | 0-0 (3 trận) | 2-1 (6 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Duncan Watmore |
7 | Tiền đạo | 18 | |
2 | Britt Assombalonga |
5 | Tiền vệ | 9 | |
3 | George Saville |
5 | Tiền vệ | 22 | |
4 | Chuba Akpom |
4 | Tiền đạo | 10 | |
5 | Yannick Bolasie |
3 | Tiền đạo | ||
6 | Marcus Tavernier |
3 | Tiền vệ | 7 | |
7 | Marvin Johnson |
3 | Tiền vệ | 3 | |
8 | Ashley Michael Fletcher |
2 | Tiền đạo | 38 | |
9 | Marcus Browne |
2 | Tiền vệ | 12 | |
10 | Grant Hall |
2 | Hậu vệ | 4 | |
11 | Patrick McNair |
2 | Hậu vệ | 17 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com