
FC Metz
FC Metz |
||
Huấn luyện viên trưởng: Vincent Hognon |
Quốc tịch | ![]() |
Metz | Thành lập | 1932 |
Sân nhà | Stade Municipal Saint | Sức chứa | 26.304 | |
Chủ tịch | Carlo Molinari | |||
Địa chỉ | 3, allée Saint Symphorien BP 40292 57000 METZ Cedex 01 FRANCE | |||
Tel/Fax | +33 03 87 66 72 15-FAX: +33 03 87 56 14 29 | |||
Website | http://www.fcmetz.com |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 16 | 16 | 32 |
Số bàn thắng | 15 | 14 | 29 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 5 | 6 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 5 | 5 | 10 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thắng | 17 | 19 | 36 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.06 | 1.19 | 1.13 |
Số bàn thua | 14 | 14 | 28 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 4 | 4 | 8 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 1 | 2 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 4 | 3 | 7 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thua | 19 | 19 | 38 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.19 | 1.19 | 1.19 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 5 | 6 | 11 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 11 | 10 | 21 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-1 (3 trận) | 1-0 (4 trận) | 1-1 (6 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Ibrahima Niane |
6 | Tiền đạo | 7 | |
2 | Farid Boulaya |
5 | Tiền vệ | 10 | |
3 | Aaron Leya Iseka |
4 | Tiền đạo | ||
4 | Milan Thomas |
3 | Tiền vệ | 17 | |
5 | Opa Nguette |
3 | Tiền đạo | 11 | |
6 | Vagner |
3 | Tiền đạo | 27 | |
7 | Papa Ndiaga Yade |
3 | Tiền đạo | 26 | |
8 | Pape Sarr |
2 | Tiền vệ | 15 | |
9 | Cheikh Matar Gueye |
2 | Hậu vệ | 13 | |
10 | John Boye |
1 | Hậu vệ | ||
11 | Digbo Habib Maiga |
1 | Tiền vệ | 19 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com