
Olympique Marseille
Olympique Marseille |
||
Huấn luyện viên trưởng: André Villas-Boas |
Quốc tịch | ![]() |
Marseille | Thành lập | 1899 |
Sân nhà | Stade Vélodrome | Sức chứa | 67.394 | |
Chủ tịch | Jacques-Henri Eyraud | Xếp hạng UEFA | 46 | |
Địa chỉ | La Commanderie 33 traverse de la Martine FR - 13012 MARSEILLE | |||
Tel/Fax | +33 491 76 56 09-FAX: +33 491 76 91 29 | |||
Website | https://www.om.fr/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 10 | 10 | 20 |
Số bàn thắng | 13 | 12 | 25 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 0 | 1 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 2 | 1 | 3 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 1 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 2 | 3 |
Tổng số bàn thắng | 15 | 12 | 27 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.50 | 1.20 | 1.35 |
Số bàn thua | 10 | 9 | 19 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 0 | 5 | 5 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thua | 12 | 10 | 22 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.20 | 1.00 | 1.10 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 5 | 4 | 9 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 5 | 6 | 11 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-1 (3 trận) | 0-1 (3 trận) | 0-1 (4 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Florian Thauvin |
6 | Tiền đạo | 26 | |
2 | Dario Ismael Benedetto |
4 | Tiền đạo | ||
3 | Dimitri Payet |
3 | Tiền đạo | 10 | |
4 | Valere Germain |
3 | Tiền đạo | 28 | |
5 | Duje Caleta-Car |
2 | Hậu vệ | 15 | |
6 | Morgan Sanson |
2 | Tiền vệ | 8 | |
7 | Jordan Amavi |
1 | Hậu vệ | 18 | |
8 | Valentin Rongier |
1 | Tiền vệ | 21 | |
9 | Nemanja Radonjic |
1 | Tiền đạo | 7 | |
10 | Leonardo Balerdi |
1 | Hậu vệ | 5 | |
11 | Pape Gueye |
1 | Tiền vệ | 22 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com