
Olympique Lyonnais
Olympique Lyonnais |
||
Huấn luyện viên trưởng: Rudi Garcia |
Quốc tịch | ![]() |
Lyon | Thành lập | 1950 |
Sân nhà | Groupama Stadium | Sức chứa | 59.186 | |
Chủ tịch | Jean-Michel Aulas | Xếp hạng UEFA | 25 | |
Địa chỉ | Avenue Jean Jaurès 350 FR- 69007 LYON | |||
Tel/Fax | +33 (426) 2967 Fax: +33 (478) 2967 | |||
Website | https://www.ol.fr/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 10 | 11 | 21 |
Số bàn thắng | 14 | 19 | 33 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 6 | 2 | 8 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 2 | 1 | 3 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 2 | 1 | 3 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 2 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 22 | 22 | 44 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 2.20 | 2.00 | 2.10 |
Số bàn thua | 5 | 9 | 14 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 2 | 1 | 3 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 2 | 0 | 2 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 3 | 4 | 7 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thua | 9 | 10 | 19 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 0.90 | 0.91 | 0.90 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 7 | 6 | 13 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 3 | 5 | 8 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 3-0 (2 trận) | 0-1 (2 trận) | 0-1 (3 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Memphis Depay |
12 | Tiền đạo | 10 | |
2 | Karl Toko Ekambi |
9 | Tiền đạo | 7 | |
3 | Tino Kadewere |
9 | Tiền đạo | 11 | |
4 | Houssem Aouar |
3 | Tiền vệ | 8 | |
5 | Marcelo Guedes Filho |
2 | Hậu vệ | 6 | |
6 | Lucas Paqueta |
1 | Tiền vệ | 12 | |
7 | Bruno Guimaraes |
1 | Tiền vệ | 39 | |
8 | Leo Dubois |
1 | Hậu vệ | 14 | |
9 | Jason Denayer |
1 | Hậu vệ | 5 | |
10 | Gnaly Maxwell Cornet |
1 | Tiền đạo | 27 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com