
Lille OSC
Lille OSC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Christophe Galtier |
Quốc tịch | ![]() |
Lille | Thành lập | 1902 |
Sân nhà | Stadium Lille-Metropole | Sức chứa | 18.185 | |
Chủ tịch | Michel Seydoux | Xếp hạng UEFA | 115 | |
Địa chỉ | Domaine de Luchin Grand Rue BP 79 Camphin em Pévèle FR - 59780 LILLE Cedex | |||
Tel/Fax | +33 320 177 177 Fax: +33 320 177 178 | |||
Website | http://www.losc.fr |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 17 | 16 | 33 |
Số bàn thắng | 24 | 25 | 49 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 2 | 3 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 1 | 2 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 2 | 1 | 3 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 2 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 26 | 28 | 54 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.53 | 1.75 | 1.64 |
Số bàn thua | 10 | 8 | 18 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 0 | 1 | 1 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 8 | 10 | 18 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thua | 11 | 9 | 20 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 0.65 | 0.56 | 0.61 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 7 | 5 | 12 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 10 | 11 | 21 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-1 (4 trận) | 0-1 (4 trận) | 1-1 (7 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Burak Yilmaz |
10 | Tiền đạo | 17 | |
2 | Jonathan David |
10 | Tiền vệ | 9 | |
3 | Yusuf Yazici |
7 | Tiền vệ | 12 | |
4 | Jonathan Bamba |
6 | Tiền đạo | 7 | |
5 | Alexis Araujo |
5 | Tiền vệ | 11 | |
6 | Nanitamo Jonathan Ikone |
4 | Tiền vệ | 10 | |
7 | Timothy Weah |
3 | Tiền đạo | 22 | |
8 | Jose Fonte |
3 | Hậu vệ | 6 | |
9 | Zeki Celik |
2 | Hậu vệ | 2 | |
10 | Miguel Angelo da Silva Rocha |
1 | Tiền vệ | 8 | |
11 | Renato Sanches |
1 | Tiền vệ | 18 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com