
RC Lens
RC Lens |
||
Huấn luyện viên trưởng: Antoine Kombouaré |
Quốc tịch | ![]() |
Lens | Thành lập | 1906 |
Sân nhà | Stade Félix Bollaert | Sức chứa | 41.233 | |
Chủ tịch | Gervais Martel | |||
Địa chỉ | Centre Technique et Sportif de la Gaillette 33 rue Arthur Lamendin BP 23 FR-62210 AVION | |||
Tel/Fax | +33 3 21132132-FAX: +33 3 21132133 | |||
Website | http://www.losc.fr |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 10 | 11 | 21 |
Số bàn thắng | 9 | 13 | 22 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 4 | 2 | 6 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 2 | 0 | 2 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 2 | 2 | 4 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 15 | 15 | 30 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.50 | 1.36 | 1.43 |
Số bàn thua | 12 | 11 | 23 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 2 | 3 | 5 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 1 | 2 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 2 | 4 | 6 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 3 | 4 |
Tổng số bàn thua | 15 | 15 | 30 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.50 | 1.36 | 1.43 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 5 | 5 | 10 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 5 | 6 | 11 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-1 (2 trận) | 0-1 (2 trận) | 0-1 (4 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Gael Kakuta |
8 | Tiền vệ | ||
2 | Florian Sotoca |
5 | Tiền vệ | ||
3 | Ignatius Ganago |
5 | Tiền đạo | 9 | |
4 | Arnaud Kalimuendo Muinga |
4 | Tiền đạo | 29 | |
5 | Simon Banza |
2 | Tiền đạo | 23 | |
6 | Facundo Medina |
1 | Hậu vệ | 14 | |
7 | Cheick Doucoure |
1 | Tiền vệ | 28 | |
8 | Boubacar Sylla |
1 | Hậu vệ | ||
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com