|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
242 |
218 |
460 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
34 |
41 |
75 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
9 |
8 |
17 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
63 |
48 |
111 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
48 |
63 |
111 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
5 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
285 |
267 |
552 |
Tổng số trận đấu |
|
201 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.42 |
1.33 |
2.75 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
108 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
93 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
0-1 (23 trận) |