|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
383 |
361 |
744 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
50 |
60 |
110 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
12 |
9 |
21 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
93 |
80 |
173 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
80 |
93 |
173 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
5 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
445 |
430 |
875 |
Tổng số trận đấu |
|
323 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.38 |
1.33 |
2.71 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
170 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
153 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (42 trận) |