|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
366 |
313 |
679 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
44 |
31 |
75 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
14 |
13 |
27 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
56 |
64 |
120 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
64 |
56 |
120 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
8 |
5 |
8 |
Tổng số bàn thắng |
424 |
357 |
781 |
Tổng số trận đấu |
|
260 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.63 |
1.37 |
3.00 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
152 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
108 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (37 trận) |