|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
349 |
304 |
653 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
53 |
32 |
85 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
11 |
15 |
26 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
80 |
94 |
174 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
94 |
80 |
174 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
6 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
413 |
351 |
764 |
Tổng số trận đấu |
|
308 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.34 |
1.14 |
2.48 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
130 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
178 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (51 trận) |