|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
239 |
224 |
463 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
27 |
28 |
55 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
5 |
7 |
12 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
32 |
39 |
71 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
39 |
32 |
71 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
5 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
271 |
259 |
530 |
Tổng số trận đấu |
|
169 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.60 |
1.53 |
3.14 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
105 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
64 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (19 trận) |