|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
428 |
358 |
786 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
44 |
37 |
81 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
13 |
17 |
30 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
93 |
111 |
204 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
111 |
93 |
204 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
485 |
412 |
897 |
Tổng số trận đấu |
|
340 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.43 |
1.21 |
2.64 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
173 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
167 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (39 trận) |