
SS Lazio
SS Lazio |
||
Huấn luyện viên trưởng: Simone Inzaghi |
Quốc tịch | ![]() |
Rome | Thành lập | 1900 |
Sân nhà | Stadio Olimpico | Sức chứa | 70.634 | |
Chủ tịch | Claudio Lotito | Xếp hạng UEFA | 36 | |
Địa chỉ | Via di Santa Cornelia, 1000 - 00060 Roma | |||
Tel/Fax | (06) 97.607.1-FAX: (06) 90.400.022 | |||
Website | http://www.sslazio.it/it/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 9 | 9 | 18 |
Số bàn thắng | 13 | 14 | 27 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 2 | 3 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 0 | 1 | 1 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 1 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 14 | 16 | 30 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.56 | 1.78 | 1.67 |
Số bàn thua | 11 | 10 | 21 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 2 | 3 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 2 | 3 | 5 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thua | 13 | 12 | 25 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.44 | 1.33 | 1.39 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 6 | 4 | 10 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 3 | 5 | 8 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-1 (2 trận) | 0-2 (3 trận) | 1-1 (4 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Ciro Immobile |
12 | Tiền đạo | 17 | |
2 | Luis Alberto |
6 | Tiền vệ | 10 | |
3 | Felipe Caicedo |
6 | Tiền đạo | 20 | |
4 | Sergej Milinkovic-Savic |
3 | Tiền vệ | 21 | |
5 | Manuel Lazzari |
1 | Tiền vệ | 29 | |
6 | Andreas Pereira |
1 | Tiền vệ | 7 | |
7 | Joaquin Correa |
1 | Tiền vệ | 11 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com