
Borussia Monchengladbach
Borussia Monchengladbach |
||
Huấn luyện viên trưởng: Marco Rose |
Quốc tịch | ![]() |
Mönchengladbach | Thành lập | 1900 |
Sân nhà | Borussia-Park | Sức chứa | 54.019 | |
Chủ tịch | Rolf Königs | Xếp hạng UEFA | 52 | |
Địa chỉ | Hennes-Weisweiler-Allee 1 DE - 41179 MÖNCHENGLADBACH | |||
Tel/Fax | +49 2161 9293 1000-FAX: +49 2161 9293 1009 | |||
Website | http://www.borussia.de |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 15 | 14 | 29 |
Số bàn thắng | 24 | 18 | 42 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 2 | 7 | 9 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 1 | 2 | 3 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 2 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 26 | 26 | 52 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.73 | 1.86 | 1.79 |
Số bàn thua | 16 | 22 | 38 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 4 | 5 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 3 | 3 | 6 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 3 | 4 |
Tổng số bàn thua | 17 | 26 | 43 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.13 | 1.86 | 1.48 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 8 | 11 | 19 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 7 | 3 | 10 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-1 (4 trận) | 2-2 (3 trận) | 1-1 (5 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Lars Stindl |
12 | Tiền vệ | 13 | |
2 | Jonas Hofmann |
6 | Tiền vệ | 23 | |
3 | Marcus Thuram |
6 | Tiền đạo | 10 | |
4 | Florian Neuhaus |
5 | Tiền vệ | 32 | |
5 | Alassane Plea |
4 | Tiền đạo | 14 | |
6 | Breel Donald Embolo |
3 | Tiền đạo | 36 | |
7 | Nico Elvedi |
3 | Hậu vệ | 30 | |
8 | Hannes Wolf |
3 | Tiền vệ | 11 | |
9 | Stefan Lainer |
2 | Hậu vệ | 18 | |
10 | Ramy Bensebaini |
2 | Hậu vệ | 25 | |
11 | Matthias Ginter |
2 | Hậu vệ | 28 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com