
Genoa CFC
Genoa CFC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Davide Nicola |
Quốc tịch | ![]() |
Genoa | Thành lập | 1893 |
Sân nhà | Stadio Luigi Ferraris | Sức chứa | 36.536 | |
Chủ tịch | Enrico Preziosi | |||
Địa chỉ | Via De Pra, 1 16155, Genova Italy | |||
Tel/Fax | 39 (010) 61 28 31 Fax: 39 (010) 61 28 344 | |||
Website | http://www.genoacfc.it |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 9 | 9 | 18 |
Số bàn thắng | 13 | 4 | 17 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 0 | 1 | 1 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 1 | 5 | 6 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 3 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 13 | 5 | 18 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.44 | 0.56 | 1.00 |
Số bàn thua | 12 | 13 | 25 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 3 | 1 | 4 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 1 | 2 | 3 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 6 | 2 | 6 |
Tổng số bàn thua | 16 | 14 | 30 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.78 | 1.56 | 1.67 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 6 | 3 | 9 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 3 | 6 | 9 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-2 (2 trận) | 0-0 (2 trận) | 1-1 (3 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Mattia Destro |
6 | Tiền đạo | 23 | |
2 | Marko Pjaca |
3 | Tiền đạo | 37 | |
3 | Eldor Shomurodov |
2 | Tiền vệ | 61 | |
4 | Gianluca Scamacca |
2 | Tiền đạo | 9 | |
5 | Domenico Criscito |
1 | Hậu vệ | 4 | |
6 | Goran Pandev |
1 | Tiền đạo | 19 | |
7 | Stefano Sturaro |
1 | Tiền vệ | ||
8 | Miha Zajc |
1 | Tiền vệ | ||
9 | Davide Zappacosta |
1 | Hậu vệ | 77 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com