
SD Eibar
SD Eibar |
||
Huấn luyện viên trưởng: José Luis Mendilibar |
Quốc tịch | ![]() |
Thành lập | 1940 |
Sân nhà | Estadio Ipurua | Sức chứa | 5.250 |
Chủ tịch | Amaia Gorostiza | ||
Địa chỉ | Ipurua Kalea 2 - 20600 - Eibar, Spain | ||
Tel/Fax | +34 (943) 201 831, Fax +34 (943) 202 606 | ||
Website | http://www.sdeibar.com/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 15 | 16 | 31 |
Số bàn thắng | 7 | 12 | 19 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 2 | 3 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 8 | 4 | 12 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thắng | 8 | 14 | 22 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 0.53 | 0.88 | 0.71 |
Số bàn thua | 15 | 23 | 38 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 3 | 0 | 3 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 5 | 2 | 7 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 2 | 5 |
Tổng số bàn thua | 18 | 23 | 41 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.20 | 1.44 | 1.32 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 4 | 6 | 10 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 11 | 10 | 21 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-0 (4 trận) | 1-1 (5 trận) | 1-1 (7 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Enrique Garcia Martinez |
8 | Tiền đạo | 17 | |
2 | Bryan Gil Salvatierra |
3 | Tiền đạo | 25 | |
3 | Esteban Burgos |
3 | Hậu vệ | 2 | |
4 | Sergi Enrich Ametller |
2 | Tiền đạo | 9 | |
5 | Takashi Inui |
1 | Tiền vệ | ||
6 | Kevin Rodrigues |
1 | Tiền vệ | 24 | |
7 | Yoshinori Muto |
1 | Tiền vệ | 12 | |
8 | Marko Dmitrovic |
1 | Thủ môn | 1 | |
9 | Pedro Leon Sanchez Gil |
1 | Tiền vệ | 21 | |
10 | Papakouli Diop |
1 | Tiền vệ | 8 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com