
Crystal Palace FC
Crystal Palace FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Roy Hodgson |
Quốc tịch | ![]() |
Croydon | Thành lập | 1905 |
Sân nhà | Selhurst Park | Sức chứa | 26.309 | |
Chủ tịch | Steve Parish | |||
Địa chỉ | Whitehorse Lane London SE25 6PU | |||
Tel/Fax | 020 8768 6000- FAX: 020 8771 5311 | |||
Website | http://www.cpfc.premiumtv.co.uk |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 10 | 10 | 20 |
Số bàn thắng | 11 | 9 | 20 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 1 | 2 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 2 | 6 | 8 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 7 | 7 |
Tổng số bàn thắng | 13 | 11 | 24 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.30 | 1.10 | 1.20 |
Số bàn thua | 17 | 16 | 33 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 2 | 3 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 2 | 1 | 3 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thua | 18 | 18 | 36 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.80 | 1.80 | 1.80 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 4 | 6 | 10 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 6 | 4 | 10 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-1 (3 trận) | 4-0 (2 trận) | 1-1 (4 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Wilfred Zaha |
9 | Tiền vệ | 11 | |
2 | Christian Benteke |
3 | Tiền đạo | 20 | |
3 | Jeffrey Schlupp |
2 | Tiền vệ | 15 | |
4 | Eberechi Eze |
2 | Tiền vệ | 25 | |
5 | Scott Dann |
1 | Hậu vệ | 6 | |
6 | Michy Batshuayi |
1 | Tiền đạo | 23 | |
7 | Jairo Riedewald |
1 | Hậu vệ | 44 | |
8 | Andros Townsend |
1 | Tiền vệ | 10 | |
9 | Jordan Ayew |
1 | Tiền đạo | 9 | |
10 | Cheikhou Kouyate |
1 | Hậu vệ | 8 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com