
Chelsea FC
Chelsea FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Antonio Conte |
Quốc tịch | ![]() |
London | Thành lập | 1905 |
Sân nhà | Stamford Bridge | Sức chứa | 42522 | |
Chủ tịch | Bruce Buck | Xếp hạng UEFA | 4 | |
Địa chỉ | Stamford Bridge Fulham Road GB - SW6 1HS LONDON | |||
Tel/Fax | +44 207 386 9373 Fax: +44 207 381 4831 | |||
Website | http://www.chelseafc.co.uk/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 17 | 17 | 34 |
Số bàn thắng | 25 | 29 | 54 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 2 | 1 | 3 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 1 | 2 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 4 | 3 | 7 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 3 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 28 | 31 | 59 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.65 | 1.82 | 1.74 |
Số bàn thua | 15 | 15 | 30 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 0 | 2 | 2 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 2 | 2 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 9 | 5 | 14 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thua | 15 | 19 | 34 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 0.88 | 1.12 | 1.00 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 8 | 12 | 20 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 9 | 5 | 14 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-0 (3 trận) | 0-4 (3 trận) | 1-0 (5 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Eden Hazard |
12 | Tiền vệ | 10 | |
2 | Alvaro Morata |
11 | Tiền đạo | 9 | |
3 | Marcos Alonso |
6 | Hậu vệ | 3 | |
4 | Olivier Giroud |
6 | Tiền đạo | 18 | |
5 | Willian |
6 | Tiền vệ | 22 | |
6 | Pedro Rodriguez |
4 | Tiền đạo | 11 | |
7 | Victor Moses |
3 | Tiền vệ | 15 | |
8 | Antonio Rudiger |
2 | Hậu vệ | 2 | |
9 | Tiemoue Bakayoko |
2 | Tiền vệ | 14 | |
10 | Cesar Azpilicueta Tanco |
2 | Hậu vệ | 28 | |
11 | Francesc Fabregas |
1 | Tiền vệ | 4 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com