
Charlton Athletic FC
Charlton Athletic FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Guy Luzon |
Quốc tịch | ![]() |
London | Thành lập | 1905 |
Sân nhà | The Valley | Sức chứa | 27.111 | |
Chủ tịch | Michael Slater | |||
Địa chỉ | The Valley, Floyd Road, Charlton London SE7 8BL | |||
Tel/Fax | 020.833.34.000-020.833.34.001 | |||
Website | http://www.cafc.co.uk |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 11 | 10 | 21 |
Số bàn thắng | 13 | 10 | 23 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 0 | 3 | 3 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 3 | 2 | 5 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thắng | 13 | 13 | 26 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.18 | 1.30 | 1.24 |
Số bàn thua | 10 | 15 | 25 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 2 | 0 | 2 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 3 | 1 | 4 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 2 | 2 |
Tổng số bàn thua | 12 | 16 | 28 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.09 | 1.60 | 1.33 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 5 | 7 | 12 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 6 | 3 | 9 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-1 (3 trận) | 2-1 (3 trận) | 2-2 (4 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Macauley Bonne |
7 | Tiền đạo | 17 | |
2 | Jonathan Leko |
7 | Tiền đạo | 14 | |
3 | Conor Gallagher |
7 | Tiền vệ | 11 | |
4 | Taylor Lyle |
5 | Tiền đạo | 9 | |
5 | Josh Cullen |
1 | Tiền vệ | 24 | |
6 | Chukwuemeka Aneke |
1 | Tiền vệ | 10 | |
7 | Mahamadou-Naby Sarr |
1 | Hậu vệ | 23 | |
8 | Ben Purrington |
1 | Hậu vệ | ||
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com