
Cardiff City FC
Cardiff City FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Neil Harris |
Quốc tịch | ![]() |
Thành lập | 1899 |
Sân nhà | Ninian Park | Sức chứa | 22.008 |
Chủ tịch | Vacant | ||
Địa chỉ | Sloaper Road CF11 8SX, Cardiff | ||
Tel/Fax | +44 29 2022 1001 Fax: +44 29 2022 1001 | ||
Website | http://www.cardiffcityfc.co.uk |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 21 | 22 | 43 |
Số bàn thắng | 31 | 21 | 52 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 2 | 4 | 6 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 6 | 5 | 11 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 3 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 34 | 25 | 59 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.62 | 1.14 | 1.37 |
Số bàn thua | 23 | 22 | 45 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 1 | 2 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 6 | 8 | 14 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 2 | 5 |
Tổng số bàn thua | 24 | 23 | 47 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.14 | 1.05 | 1.09 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 12 | 7 | 19 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 9 | 15 | 24 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-1 (3 trận) | 1-1 (5 trận) | 1-1 (8 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Shamar Moore |
10 | Tiền đạo | 10 | |
2 | Kieffer Moore |
8 | Tiền đạo | 10 | |
3 | Sean Morrison |
5 | Hậu vệ | 4 | |
4 | Joe Ralls |
5 | Tiền vệ | 8 | |
5 | Oluwaseyi Ojo |
5 | Tiền vệ | 27 | |
6 | Will Vaulks |
5 | Tiền vệ | 6 | |
7 | Harry Wilson |
4 | Tiền vệ | 23 | |
8 | Mark Harris |
2 | Tiền vệ | 29 | |
9 | Leandro Bacuna |
2 | Tiền vệ | 7 | |
10 | Josh Murphy |
2 | Tiền đạo | 11 | |
11 | David Hoilett |
2 | Tiền vệ | 33 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com