
Cagliari Calcio
Cagliari Calcio |
||
Huấn luyện viên trưởng: Rolando Maran |
Quốc tịch | ![]() |
Cagliari | Thành lập | 1920 |
Sân nhà | Stadio Sant'Elia | Sức chứa | 23.486 | |
Chủ tịch | Tommaso Giulini | |||
Địa chỉ | Viale la Plaia, 15 - 09123 Cagliari | |||
Tel/Fax | +39 070 604201-FAX: +39 070 6042029 | |||
Website | http://www.cagliaricalcio.net |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 9 | 9 | 18 |
Số bàn thắng | 11 | 10 | 21 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 2 | 3 | 5 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 12 | 11 | 23 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.33 | 1.22 | 1.28 |
Số bàn thua | 15 | 17 | 32 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 3 | 1 | 4 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 3 | 5 |
Tổng số bàn thua | 18 | 18 | 36 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 2.00 | 2.00 | 2.00 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 5 | 4 | 9 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 4 | 5 | 9 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-2 (2 trận) | 1-1 (2 trận) | 1-1 (3 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Joao Pedro Silva |
10 | Hậu vệ | ||
2 | Giovanni Pablo Simeone |
5 | Tiền đạo | 9 | |
3 | Riccardo Sottil |
2 | Tiền vệ | 33 | |
4 | Charalampos Lykogiannis |
2 | Hậu vệ | 22 | |
5 | Leonardo Pavoletti |
1 | Tiền đạo | 30 | |
6 | Nahitan Nandez |
1 | Tiền vệ | 18 | |
7 | Diego Godin |
1 | Hậu vệ | 2 | |
8 | Razvan Gabriel Marin |
1 | Tiền vệ | 8 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com