
Girondins Bordeaux
Girondins Bordeaux |
||
Huấn luyện viên trưởng: Jean Louis Gasset |
Quốc tịch | ![]() |
Bordeaux | Thành lập | 1881 |
Sân nhà | Matmut Atlantique | Sức chứa | 42.115 | |
Chủ tịch | Frédéric Longuépée | Xếp hạng UEFA | 115 | |
Địa chỉ | Rue Juliot-Curie "Jacques CHABAN-DELMAS"stadium FR - 33187 LE HAILLAN Cédex | |||
Tel/Fax | +33 892 6834 Fax: +33 556 2883 | |||
Website | http://www.girondins.com |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 10 | 10 | 20 |
Số bàn thắng | 9 | 12 | 21 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 0 | 1 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 4 | 2 | 6 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thắng | 10 | 13 | 23 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.00 | 1.30 | 1.15 |
Số bàn thua | 8 | 9 | 17 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 0 | 3 | 3 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 6 | 5 | 11 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 3 | 4 |
Tổng số bàn thua | 8 | 13 | 21 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 0.80 | 1.30 | 1.05 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 4 | 6 | 10 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 6 | 4 | 10 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-0 (3 trận) | 0-2 (2 trận) | 0-0 (4 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Toma Basic |
4 | Tiền vệ | 26 | |
2 | Remi Oudin |
4 | Tiền đạo | 28 | |
3 | Hwang Ui-Jo |
3 | Tiền đạo | 18 | |
4 | Hatem Ben Arfa |
2 | Tiền đạo | 8 | |
5 | Josh Maja |
2 | Tiền đạo | 9 | |
6 | Samuel Kalu |
2 | Tiền đạo | 10 | |
7 | Otavio Henrique Passos Santos |
1 | Tiền vệ | 5 | |
8 | Yacine Adli |
1 | Tiền vệ | 19 | |
9 | Paul Baysse |
1 | Hậu vệ | 24 | |
10 | Jimmy Briand |
1 | Tiền đạo | 7 | |
11 | Pablo Nascimento Castro |
1 | Hậu vệ | 3 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com