
FC Bayern Munchen
FC Bayern Munchen |
||
Huấn luyện viên trưởng: Hans-Dieter Flick |
Quốc tịch | ![]() |
München | Thành lập | 1900 |
Sân nhà | Allianz Arena | Sức chứa | 75.000 | |
Chủ tịch | Herbert Hainer | Xếp hạng UEFA | 3 | |
Địa chỉ | Saebener Strasse 51 DE - 81547 MUNICH | |||
Tel/Fax | +49 89 699 31 0 Fax: +49 89 644 165 | |||
Website | https://fcbayern.com |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 8 | 10 | 18 |
Số bàn thắng | 27 | 20 | 47 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 3 | 3 | 6 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 1 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 8 | 3 | 8 |
Tổng số bàn thắng | 31 | 23 | 54 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 3.88 | 2.30 | 3.00 |
Số bàn thua | 11 | 13 | 24 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 0 | 1 | 1 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 2 | 2 | 4 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 1 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thua | 11 | 14 | 25 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.38 | 1.40 | 1.39 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 7 | 8 | 15 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 1 | 2 | 3 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 2-1 (2 trận) | 1-2 (2 trận) | 1-1 (2 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Robert Lewandowski |
23 | Tiền đạo | 9 | |
2 | Thomas Muller |
9 | Tiền đạo | 25 | |
3 | Leroy Sane |
4 | Tiền vệ | 10 | |
4 | Serge Gnabry |
4 | Tiền đạo | 7 | |
5 | Jamal Musiala |
3 | Tiền vệ | ||
6 | Leon Goretzka |
2 | Tiền vệ | 18 | |
7 | Kingsley Coman |
2 | Tiền đạo | 29 | |
8 | Joshua Kimmich |
2 | Tiền vệ | 6 | |
9 | David Alaba |
2 | Hậu vệ | 27 | |
10 | Douglas Costa |
1 | Tiền đạo | 11 | |
11 | Niklas Sule |
1 | Hậu vệ | 4 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com